--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cup of tea
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cup of tea
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cup of tea
+ Noun
tách trà
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
bag
dish
Lượt xem: 717
Từ vừa tra
+
cup of tea
:
tách trà
+
đỏm dáng
:
Spruce, well - groomedChàng thanh niên ăn mặc đỏm dángA well-groomed young an
+
unenvying
:
không ghen tị
+
untilled
:
không trồng trọt, không cày cấy, bỏ hoang
+
abridgement
:
sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt; bài tóm tắt sách, sách tóm tắt